Chinese to Vietnamese
;;没事不要死 🇰🇷 | 🇨🇳 ;;我要回去工作了 | ⏯ |
ただいま 🇯🇵 | 🇨🇳 我回來了 | ⏯ |
你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |
入りません 🇯🇵 | 🇨🇳 我進去了 | ⏯ |
Were back late 🇬🇧 | 🇨🇳 我們回來晚了 | ⏯ |
Is the going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 去吃午飯了嗎 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Can go back home now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在可以回家了嗎 | ⏯ |
Respond respond 🇬🇧 | 🇨🇳 回應回應 | ⏯ |
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回 🇨🇳 | 🇨🇳 無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回 | ⏯ |
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了 | ⏯ |
ECHO 🇬🇧 | 🇨🇳 回波 | ⏯ |
Back 🇬🇧 | 🇨🇳 返回 | ⏯ |
回顾 🇨🇳 | 🇨🇳 回顧 | ⏯ |
back 🇬🇧 | 🇨🇳 返回 | ⏯ |
Regression 🇬🇧 | 🇨🇳 回歸 | ⏯ |
gohome 🇬🇧 | 🇨🇳 回家 | ⏯ |
the wintertime is back. you could see it 🇬🇧 | 🇨🇳 冬天又回來了。你可以看到它 | ⏯ |
我给你发个红包,别去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我給你發個紅包,別去了 | ⏯ |
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food 🇬🇧 | 🇨🇳 我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |