Vietnamese to Chinese

How to say Tôi thì chưa từng thấy anh in Chinese?

我从没见过你

More translations for Tôi thì chưa từng thấy anh

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你

More translations for 我从没见过你

我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的
文明从我做起  🇨🇳🇨🇳  文明從我做起
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你
我真的很幸福,能遇见你这样知己  🇨🇳🇨🇳  我真的很幸福,能遇見你這樣知己
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
江海潮从哪  🇭🇰🇨🇳  江海潮從哪
你我从土而生本为尘土终将归为尘土  🇨🇳🇨🇳  你我從土而生本為塵土終將歸為塵土
I am obsessed with you  🇬🇧🇨🇳  我迷戀你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你