| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片 | ⏯ | 
| رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug | 🇨🇳  发张你的照片我看看 | ⏯ | 
| คุณส่งรูปของคุณให้ฉันหน่อย  🇹🇭 | 🇨🇳  你寄給我一點你的照片 | ⏯ | 
| ฉันเพชรเข้าใจที่คุณพูดคุณยูลอยู่ที่ไหนคุณส่งรูปให้ฉันได้ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  我是鑽石,我知道你在哪裡,你該在哪裡送我一張照片 | ⏯ | 
| i want to see your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  我想看看你的照片 | ⏯ | 
| ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭 | 🇨🇳  把你的照片寄給我 | ⏯ | 
| ส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อยที่รัก  🇹🇭 | 🇨🇳  把你的照片寄給我,給我一點愛 | ⏯ | 
| Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧 | 🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片 | ⏯ | 
| Can you send me your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎 | ⏯ | 
| Can you send me pictures, honey  🇬🇧 | 🇨🇳  你能給我寄照片嗎,親愛的 | ⏯ | 
| Photo by Meitu  🇬🇧 | 🇨🇳  照片由梅圖 | ⏯ | 
| Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片 | ⏯ | 
| I don’t want them in my picture  🇬🇧 | 🇨🇳  我不想他們在我的照片中 | ⏯ | 
| 刚洗完澡的照片  🇨🇳 | 🇨🇳  剛洗完澡的照片 | ⏯ | 
| It was a cool looking pic if i would have got it  🇬🇧 | 🇨🇳  這是一個很酷看的照片,如果我有它 | ⏯ | 
| ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭 | 🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你 | ⏯ | 
| 刚洗完澡拍的照片  🇨🇳 | 🇨🇳  剛洗完澡拍的照片 | ⏯ | 
| The form you sent was in Badu. I saw it. And I want to see your other pictures  🇬🇧 | 🇨🇳  你寄的表格在巴杜我看見了我想看你的其他照片 | ⏯ | 
| 你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳 | 🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。 | ⏯ | 
| ทำไมคุณถึงส่งให้ฉันสองอันล่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你為什麼送我兩個 | ⏯ |