Chinese to Vietnamese

How to say 你好、我想去这个地方 in Vietnamese?

Xin chào, tôi muốn đi đến nơi này

More translations for 你好、我想去这个地方

Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
Which land do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪塊地
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
i can’t wait to been you  🇬🇧🇨🇳  我迫不及待地想成為你
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了

More translations for Xin chào, tôi muốn đi đến nơi này

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你