너정말예쁘다 🇰🇷 | 🇨🇳 你真漂亮 | ⏯ |
My sister has a new purse, my sister has a new purse 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ |
3, my sister has a new person 🇬🇧 | 🇨🇳 3、我妹妹有一個新的人 | ⏯ |
they are my sister boy friends not my 🇬🇧 | 🇨🇳 他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ |
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite 🇬🇧 | 🇨🇳 麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌 | ⏯ |
Yes. You are very young and pretty 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ |
ใช่มันสวยงามมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,它很漂亮 | ⏯ |
A lot of beautiful women 🇬🇧 | 🇨🇳 很多漂亮的女人 | ⏯ |
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面] 🇬🇧 | 🇨🇳 姐妹倆本周都感冒了。[][][] | ⏯ |
ハローハローハロー 🇯🇵 | 🇨🇳 你好你好你好你好 | ⏯ |
No, youre so pretty. I wonder if no one likes you 🇬🇧 | 🇨🇳 不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你 | ⏯ |
Привет, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
Приветик, приветик 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
Hello, hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Привет, мам, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,媽媽,你好 | ⏯ |
Привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
Hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
Здравствуйте 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |