Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không biết mặt anh in Chinese?

我不知道你的脸

More translations for Tôi không biết mặt anh

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼

More translations for 我不知道你的脸

I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道