| Saturday  🇬🇧 | 🇨🇳  星期六 | ⏯ | 
| Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками  🇷🇺 | 🇨🇳  今天星期天不,我們會交換禮物嗎 | ⏯ | 
| we you come to my house on Sunday  🇬🇧 | 🇨🇳  我們星期天你來我家 | ⏯ | 
| have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  休息一下 | ⏯ | 
| Monday  🇬🇧 | 🇨🇳  星期一 | ⏯ | 
| Thurs  🇬🇧 | 🇨🇳  星期四 | ⏯ | 
| วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭 | 🇨🇳  兒子的假期不太是星期天 | ⏯ | 
| Because I dont want to go back to my client during the break  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不想在休息期間回到我的客戶 | ⏯ | 
| ไปวันนี้ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  今天 | ⏯ | 
| I we cut my SMS on Sunday pls am sorry  🇬🇧 | 🇨🇳  我,我們削減了我的短信星期天,對不起 | ⏯ | 
| You should have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  你應該休息一下 | ⏯ | 
| วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭 | 🇨🇳  我今天想旅行 | ⏯ | 
| 今日も明日も  🇯🇵 | 🇨🇳  今天和明天 | ⏯ | 
| Because I dont want to reply to my clients message at the break  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不想在休息時回復我的客戶的消息 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles today  🇬🇧 | 🇨🇳  我今天要去洛杉磯 | ⏯ | 
| 我今天就要带她走  🇨🇳 | 🇨🇳  我今天就要帶她走 | ⏯ | 
| 今日も明日も仕事  🇯🇵 | 🇨🇳  今天和明天工作 | ⏯ | 
| 今日は重慶からお客さんが来ています  🇯🇵 | 🇨🇳  今天有來自重慶的客人 | ⏯ | 
| Stars  🇬🇧 | 🇨🇳  星星 | ⏯ | 
| 今天回来的  🇨🇳 | 🇨🇳  今天回來的 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Còn 6 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  6 件 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| What are nay in the shopping center  🇬🇧 | 🇨🇳  購物中心裡有什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn  cắn  🇻🇳 | 🇨🇳  星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ |