Chinese to Vietnamese

How to say 你回答我呀 in Vietnamese?

Anh trả lời tôi

More translations for 你回答我呀

I cant answer  🇬🇧🇨🇳  我無法回答
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
Pues cada dia te pregunto cuando nos vemos y no contestas, debes tener mucho trabajo  🇪🇸🇨🇳  嗯,我每天都問你,當我們看到對方,你不回答,你必須有很多工作
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我返广州  🇭🇰🇨🇳  我回廣州
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
私は早く対応して欲しい  🇯🇵🇨🇳  我希望他能儘快回復你
I’m not receive your feedback yet  🇬🇧🇨🇳  我還沒有收到你的回饋
Дайте мне время подумать я к вам ещё вернусь  🇷🇺🇨🇳  給我時間思考,我會回到你我身邊
I will come back  🇬🇧🇨🇳  我會回來的
Wy is an Answer by Doc Neeson and Prince Paul  🇬🇧🇨🇳  威是尼森博士和保羅王子的回答
Are you back from work  🇬🇧🇨🇳  你下班回來嗎
Respond respond  🇬🇧🇨🇳  回應回應
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
すぐ帰ってきます  🇯🇵🇨🇳  我馬上就回來

More translations for Anh trả lời tôi

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了