Chinese to Vietnamese

How to say 那你现在在上学还是在工作 in Vietnamese?

Vì vậy, bạn vẫn còn ở trường hoặc tại nơi làm việc

More translations for 那你现在在上学还是在工作

ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你在跑步,現在你工作或
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭🇨🇳  你現在在封面上幹什麼
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
Where are can you on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上你在哪裡
Where are can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡上火車
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
Now you are in Pattaya.  🇬🇧🇨🇳  現在你在芭堤雅
You in Pattaya now  🇬🇧🇨🇳  你現在在芭堤雅
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
обложка на телефон  🇷🇺🇨🇳  在電話上蓋

More translations for Vì vậy, bạn vẫn còn ở trường hoặc tại nơi làm việc

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單