| I slept pretty good 🇬🇧 | 🇨🇳 我睡得很好 | ⏯ |
| 我在屋头 🇨🇳 | 🇨🇳 我在屋頭 | ⏯ |
| good I am at home but I we soon go to bed now 🇬🇧 | 🇨🇳 好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了 | ⏯ |
| Im going to sleep !! 🇬🇧 | 🇨🇳 我要睡!! | ⏯ |
| I keep sleeping on my shoulder, my whole right arm shoulder, hand is sore 🇬🇧 | 🇨🇳 我一直睡在我的肩膀上,我的整個右臂肩膀,手是疼痛 | ⏯ |
| 我想睡会 🇨🇳 | 🇨🇳 我想睡會 | ⏯ |
| 现在生意不好做 🇨🇳 | 🇨🇳 現在生意不好做 | ⏯ |
| I don’t like to drink a lot 🇬🇧 | 🇨🇳 我不喜歡喝很多 | ⏯ |
| すみません 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,我很抱歉 | ⏯ |
| Slept good last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚睡得不錯 | ⏯ |
| ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道該告訴你,有多痛苦 | ⏯ |
| まあいいんだね 🇯🇵 | 🇨🇳 很好,不是嗎 | ⏯ |
| ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ |
| 25ого работать не будем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們不在25號上班 | ⏯ |
| นอน 🇹🇭 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
| sleeping 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
| Sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
| ใส่พึ่งนอนตื่น 🇹🇭 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
| ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 我不會找到你的,我不租計程車,它很遠 | ⏯ |
| ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี 🇹🇭 | 🇨🇳 買了很久,但在冰箱裡吃不好 | ⏯ |
| Đau đầu chóng mặt 🇻🇳 | 🇨🇳 頭痛頭暈 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |