Vietnamese to Chinese

How to say Tình yêu là điều không thể biết in Chinese?

爱是不可能知道的

More translations for Tình yêu là điều không thể biết

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 爱是不可能知道的

dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
What other womans style? I dont know  🇬🇧🇨🇳  其他女人的風格是什麼?我不知道
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
We can meet only 2 hours and he wont know  🇬🇧🇨🇳  我們只能見面2小時,他不知道
I just want to know about the thermage and other skin tightening or laser things that you may have  🇬🇧🇨🇳  我只是想知道熱能和其他皮膚收緊或鐳射的東西,你可能有