| Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| How much they said 🇬🇧 | 🇨🇳 他們說了多少 | ⏯ |
| How much 🇬🇧 | 🇨🇳 多少 | ⏯ |
| And how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大了 | ⏯ |
| Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
| How much is it 🇬🇧 | 🇨🇳 多少錢 | ⏯ |
| )54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old 🇬🇧 | 🇨🇳 )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ |
| Más o menos 🇪🇸 | 🇨🇳 或多或少 | ⏯ |
| How much for the dragon 🇬🇧 | 🇨🇳 龍多少錢 | ⏯ |
| あれは少ない方 🇯🇵 | 🇨🇳 那少了 | ⏯ |
| Because you dont tell much money 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你沒說多少錢 | ⏯ |
| How many planes are in your family change 🇬🇧 | 🇨🇳 你家裡有多少架飛機 | ⏯ |
| 你好,一瓶矿泉水多少钱 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ |
| How much time do we have 🇬🇧 | 🇨🇳 我們有多少時間 | ⏯ |
| How much this seat 🇬🇧 | 🇨🇳 這個座位多少錢 | ⏯ |
| How long has you been working there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那兒工作多久了 | ⏯ |
| 他给我们买了很多巧克力 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[ | ⏯ |
| 张 🇨🇳 | 🇨🇳 張 | ⏯ |
| How many subways stopped knew then 🇬🇧 | 🇨🇳 當時有多少地鐵停運 | ⏯ |
| Too much meat last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚肉太多了 | ⏯ |
| You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |