Chinese to Vietnamese

How to say 你们那里的菜 in Vietnamese?

Thực phẩm của bạn ở đó

More translations for 你们那里的菜

San Bari tu comida  🇪🇸🇨🇳  聖巴里你的食物
sellerie  🇩🇪🇨🇳  芹菜
Vegetable  🇬🇧🇨🇳  蔬菜
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
Ok, can you add chicken and vegetables in this noodles, I will pay extra  🇬🇧🇨🇳  好的,你能在麵條里加雞肉和蔬菜嗎?我會付額外的錢
料理長、料理は頼みました  🇯🇵🇨🇳  廚師,你請了一道菜
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
If like that  🇬🇧🇨🇳  如果那樣的話
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
你是那国  🇰🇷🇨🇳  我不害怕
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
I am not the one who didn’t notice ur message  🇬🇧🇨🇳  我不是那個沒注意到你消息的人
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個

More translations for Thực phẩm của bạn ở đó

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你