| Yes, I have  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我有 | ⏯ | 
| รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭 | 🇨🇳  我沒有 | ⏯ | 
| I dont have  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有 | ⏯ | 
| 少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵 | 🇨🇳  有點酷,爸爸的操作 | ⏯ | 
| Im not  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是 | ⏯ | 
| มีปัญหาไม่อยากคีดมาก  🇹🇭 | 🇨🇳  我沒有問題,沒有 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Just you and me  🇬🇧 | 🇨🇳  只有你和我 | ⏯ | 
| Im not angry  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有生氣 | ⏯ | 
| Draw I have school bag  🇬🇧 | 🇨🇳  畫我有書包 | ⏯ | 
| Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ | 
| yes .there is  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,有 | ⏯ | 
| ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  不,我不是男孩 | ⏯ | 
| Im a girl, Im not a devil  🇬🇧 | 🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼 | ⏯ | 
| They have, m see m backpacks  🇬🇧 | 🇨🇳  他們有,我看我背包 | ⏯ | 
| I like you i have a penis  🇬🇧 | 🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖 | ⏯ | 
| I dont like having a penis. Im not ready yet  🇬🇧 | 🇨🇳  我不喜歡有陰莖。我還沒準備好 | ⏯ | 
| 我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳 | 🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻 | ⏯ | 
| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ | 
| مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug | 🇨🇳  当我看着爸爸的时候 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Rút tiền  🇻🇳 | 🇨🇳  提款 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Gong cha  🇬🇧 | 🇨🇳  貢查 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ |