Chinese to Vietnamese

How to say 你又怎么啦 in Vietnamese?

Có chuyện gì với anh vậy

More translations for 你又怎么啦

ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
我不发中文,又怎么地关你屁事  🇨🇳🇨🇳  我不發中文,又怎麼地關你屁事
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
天啦!  🇭🇰🇨🇳  天啦
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
相比于这个,你更应该想想怎样回戏啦☆  🇨🇳🇨🇳  相比于這個,你更應該想想怎樣回戲啦☆
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
How you  🇬🇧🇨🇳  你怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
又高又胖  🇬🇧🇨🇳  ·
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
Dan yang yang, how do you turn on ya  🇬🇧🇨🇳  丹陽,你怎麼打開你
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西

More translations for Có chuyện gì với anh vậy

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾