| 单词  🇨🇳 | 🇨🇳  單詞 | ⏯ | 
| 在吃书。猪猪。孤单吃花椒橘子。真人扣一  🇨🇳 | 🇨🇳  在吃書。 豬豬。 孤單吃花椒橘子。 真人扣一 | ⏯ | 
| 在此输入单词或者句子  🇨🇳 | 🇨🇳  在此輸入單詞或者句子 | ⏯ | 
| 绿胶带,皮皮什么单位  🇨🇳 | 🇨🇳  綠膠帶,皮皮什麼單位 | ⏯ | 
| هي ما جبش كنت  ar | 🇨🇳  她不是懦夫 | ⏯ | 
| What is she making  🇬🇧 | 🇨🇳  她在做什麼 | ⏯ | 
| Shes making case  🇬🇧 | 🇨🇳  她在做陳述 | ⏯ | 
| She is making rice  🇬🇧 | 🇨🇳  她在做米飯 | ⏯ | 
| 孤独的男孩  🇨🇳 | 🇨🇳  孤獨的男孩 | ⏯ | 
| 还是想单学技术这块的呢  🇨🇳 | 🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢 | ⏯ | 
| 我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧 | 🇨🇳  ·00年 | ⏯ | 
| She is taking time, of so let, she can visit her plans  🇬🇧 | 🇨🇳  她正在花時間,所以,讓她,她可以訪問她的計畫 | ⏯ | 
| 我已不再是那个害怕孤独的小孩  🇨🇳 | 🇨🇳  我已不再是那個害怕孤獨的小孩 | ⏯ | 
| She kept feeding me and feeding me nonstop  🇬🇧 | 🇨🇳  她不停地喂我,不停地喂我 | ⏯ | 
| Dont want her to start her own business  🇬🇧 | 🇨🇳  不想讓她自己創業 | ⏯ | 
| What is she going to do, at the meeting  🇬🇧 | 🇨🇳  她在會上打算做什麼 | ⏯ | 
| Shes ready to give her presentation at the meeting  🇬🇧 | 🇨🇳  她準備在會上做報告 | ⏯ | 
| She is making a new dose  🇬🇧 | 🇨🇳  她正在服用新的劑量 | ⏯ | 
| 彼女に渡して  🇯🇵 | 🇨🇳  給她 | ⏯ | 
| She is a  🇬🇧 | 🇨🇳  她是.. | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |