Chinese to Vietnamese

How to say 我爱你宝贝 in Vietnamese?

Anh yêu em, em yêu

More translations for 我爱你宝贝

我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
宝宝名字叫刘艺馨  🇨🇳🇨🇳  寶寶名字叫劉藝馨
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你
宝塔镇河妖  🇨🇳🇨🇳  寶塔鎮河妖
敏宝的先生  🇨🇳🇨🇳  敏寶的先生
我爱北京天安门  🇨🇳🇨🇳  我愛北京天安門
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
I am obsessed with you  🇬🇧🇨🇳  我迷戀你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你

More translations for Anh yêu em, em yêu

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了