Chinese to Vietnamese

How to say 在这里不可以么 in Vietnamese?

Anh không thể ở đây à

More translations for 在这里不可以么

Can  🇬🇧🇨🇳  可以
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
Where can you get a taxi  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以打車
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
Where can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以上火車
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  你可以重複一遍

More translations for Anh không thể ở đây à

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你