Chinese to Vietnamese

How to say 你非常非常可爱 in Vietnamese?

Bạn đang rất, rất dễ thương

More translations for 你非常非常可爱

Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
Very expensive  🇬🇧🇨🇳  非常昂貴
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice  🇬🇧🇨🇳  我感激不盡,因為今天,你非常非常友好
The shipping costs are very expensive  🇬🇧🇨🇳  運費非常昂貴
That one was very clear and clean  🇬🇧🇨🇳  那個非常清晰和乾淨
I like a school outing very much  🇬🇧🇨🇳  我非常喜歡學校郊遊
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
Because the shipping costs abroad are very expensive  🇬🇧🇨🇳  因為國外的運輸成本非常昂貴
common  🇬🇧🇨🇳  常見
คุณได้รับเงินจากการทำงาน 300 ขอบคุณมากสามีสุดที่รัก  🇹🇭🇨🇳  你從工作中獲得報酬300 謝謝你非常親愛的丈夫
В этот самый сазы как у нас Facebook у нас Facebook  🇷🇺🇨🇳  在這個非常sas,因為我們有Facebook,我們有Facebook
Nonreactive  🇬🇧🇨🇳  非反應性
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌
아니 아닌 인적  🇰🇷🇨🇳  沒有非人類
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧

More translations for Bạn đang rất, rất dễ thương

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型