Chinese to Vietnamese

How to say 我回来就开一间分公司了 in Vietnamese?

Tôi sẽ mở một chi nhánh khi tôi nhận được trở lại

More translations for 我回来就开一间分公司了

Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
すぐ帰ってきます  🇯🇵🇨🇳  我馬上就回來
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
Good thing i only brought one travel case. Airline allows 2  🇬🇧🇨🇳  幸好我只帶了一個旅行箱 航空公司允許 2
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Just too much for me to  🇬🇧🇨🇳  對我來說太過分了
I control my late dad company alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司
我1天后就离开  🇬🇧🇨🇳  *1
私はようです  🇯🇵🇨🇳  我就像
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for Tôi sẽ mở một chi nhánh khi tôi nhận được trở lại

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢