English to Vietnamese

How to say I love you in Vietnamese?

Anh yêu em

More translations for I love you

I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
think I love you like dear nice dream  🇬🇧🇨🇳  認為我愛你就像親愛的美好的夢
I love to haggle  🇬🇧🇨🇳  我喜歡討價還價
Why you. Love me  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你。愛我
Love  🇬🇧🇨🇳  愛
Make love  🇬🇧🇨🇳  做愛
love rongs  🇬🇧🇨🇳  愛榮斯
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
I didnt reject you  🇬🇧🇨🇳  我沒有拒絕你
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
I am obsessed with you  🇬🇧🇨🇳  我迷戀你
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
Hahahaha but I like you  🇬🇧🇨🇳  哈哈哈哈哈,但我喜歡你
I give you cash 200  🇬🇧🇨🇳  我給你現金200
Are you a camera? beause every time I look at you, I smile  🇬🇧🇨🇳  你是觀景窗嗎?每次我看著你,我微笑
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你

More translations for Anh yêu em

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了