Chinese to Vietnamese

How to say 走路大概半个小时 in Vietnamese?

Đó là khoảng nửa giờ đi bộ

More translations for 走路大概半个小时

29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
Josh Jansen walk  🇬🇧🇨🇳  喬希·詹森走路
Concept  🇬🇧🇨🇳  概念
サイズを変える  🇯🇵🇨🇳  更改大小
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
冻柠茶咩小写能走先  🇭🇰🇨🇳  凍檸茶小寫能先走
Weekly concept  🇬🇧🇨🇳  每週概念
半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
大概要什麼詳細資料  🇬🇧🇨🇳  ·
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
roadmaster  🇬🇧🇨🇳  路霸
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
尊重每个人选择的路,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  尊重每個人選擇的路,讓時間沖淡過去
Which way  🇬🇧🇨🇳  哪條路
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了

More translations for Đó là khoảng nửa giờ đi bộ

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了