Chinese to Vietnamese

How to say 我还以为你去找美女 in Vietnamese?

Tôi nghĩ bạn đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 我还以为你去找美女

I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
You thought  🇬🇧🇨🇳  你以為
Im ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
I’m ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你

More translations for Tôi nghĩ bạn đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了