Vietnamese to Chinese

How to say Cùng bạn đi uống nước in Chinese?

和你一起喝水

More translations for Cùng bạn đi uống nước

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型

More translations for 和你一起喝水

ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
When was the last time you did with your husband  🇬🇧🇨🇳  你上次和丈夫在一起是什麼時候
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
Water would you like  🇬🇧🇨🇳  你要水嗎
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果