Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ |
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能给我们这种压力 | ⏯ |
You thought 🇬🇧 | 🇨🇳 你以為 | ⏯ |
I am going lo long gone 🇬🇧 | 🇨🇳 我早就走了 | ⏯ |
I can satisfy you more 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以更讓你滿意 | ⏯ |
ごめんなせができる 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,我可以給你 | ⏯ |
You can delete me if you like 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以刪除我,如果你喜歡 | ⏯ |
You can wait for you to come back and give it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以等你回來,把它給我 | ⏯ |
For the morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上 | ⏯ |
朝食 🇯🇵 | 🇨🇳 早餐 | ⏯ |
Мы можем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們可以 | ⏯ |
早く帰らなければ 🇯🇵 | 🇨🇳 我們得早點回家 | ⏯ |
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能这样两种态度 | ⏯ |
見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ |
Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ |
Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin 🇫🇷 | 🇨🇳 你要我裝它,我會一直保留到明天早上 | ⏯ |
You go to work early tomorrow and then you leave work early 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ |
I don’t know about you but I could use some tea 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ |
Good morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上好 | ⏯ |
おはようございます 🇯🇵 | 🇨🇳 早上好 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |