Vietnamese to Chinese
| @毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙] | ⏯ |
| 全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙] | ⏯ |
| @毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ |
| Tusuk gigi dan cairan pembersih kloset sudah habis 🇮🇩 | 🇨🇳 牙籤和馬桶清潔液耗盡 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| I we cut my SMS on Sunday pls am sorry 🇬🇧 | 🇨🇳 我,我們削減了我的短信星期天,對不起 | ⏯ |
| 起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包 🇨🇳 | 🇨🇳 起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包 | ⏯ |
| Am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| I am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| Im getting hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
| My Im hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
| I will going to last with us 🇬🇧 | 🇨🇳 我會和我們在一起 | ⏯ |
| 文明从我做起 🇨🇳 | 🇨🇳 文明從我做起 | ⏯ |
| That looks like I’m holding something glowing. That was awesome 🇬🇧 | 🇨🇳 看起來我拿著發光的東西 太棒了 | ⏯ |
| So Im sorry, I came here today for some teaching 🇬🇧 | 🇨🇳 對不起,我今天來這裡是為了教書 | ⏯ |
| Oh, you seem so close 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,你看起來太親密了 | ⏯ |
| 你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |
| I attended 🇬🇧 | 🇨🇳 我參加了 | ⏯ |
| ただいま 🇯🇵 | 🇨🇳 我回來了 | ⏯ |
| 난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
| Jai 56 ans 🇫🇷 | 🇨🇳 我56歲了 | ⏯ |
| 見がえる 🇯🇵 | 🇨🇳 我看到了 | ⏯ |