Chinese to Vietnamese

How to say 问你什么事情 in Vietnamese?

Bạn đang yêu cầu gì

More translations for 问你什么事情

Thing  🇬🇧🇨🇳  事情
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
エロい話してごめんね  🇯🇵🇨🇳  對不起,我跟你說過色情故事
Fun creative things to do  🇬🇧🇨🇳  有趣的創意事情做
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What happen  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧🇨🇳  什麼都不做比無所事事好
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
THE only thing is I have to get  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字

More translations for Bạn đang yêu cầu gì

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我