Vietnamese to Chinese

How to say Nói là tôi sẽ không đi nữa in Chinese?

我不会去的

More translations for Nói là tôi sẽ không đi nữa

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字

More translations for 我不会去的

Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
approve go no redder  🇬🇧🇨🇳  批准去不紅
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
I will go in lol on God  🇬🇧🇨🇳  我會去對上帝的笑
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
เพราะว่าฉันไม่เคยไปอยู่ที่เริ่มจะไม่ค่อยไปเที่ยวที่นั่นฉันเคยไปที่โปรตีนบางพระ  🇹🇭🇨🇳  因為我從來不去開始,我很少去那裡旅行,我去過一些蛋白質
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家