| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| cai lan 🇻🇳 | 🇨🇳 蔡蘭 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
| 私も寂しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我也想念你 | ⏯ |
| Thank you so much for taking me 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝你帶我 | ⏯ |
| very good 🇬🇧 | 🇨🇳 非常好 | ⏯ |
| พอได้คร่ 🇹🇭 | 🇨🇳 非常好 | ⏯ |
| Very respectable of you 🇬🇧 | 🇨🇳 非常可敬的你 | ⏯ |
| I cant thank you enough, for today, you were very, very nice 🇬🇧 | 🇨🇳 我感激不盡,因為今天,你非常非常友好 | ⏯ |
| Very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 非常昂貴 | ⏯ |
| I like a school outing very much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常喜歡學校郊遊 | ⏯ |
| The shipping costs are very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 運費非常昂貴 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
| I had this last time, it is very good 🇬🇧 | 🇨🇳 我上次有過這個,非常好 | ⏯ |
| คิดถึงคุณนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 想想你! | ⏯ |
| I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
| 我没想过你 🇨🇳 | 🇨🇳 我沒想過你 | ⏯ |
| ฉันอยากเจอคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想見見你 | ⏯ |
| Concept 🇬🇧 | 🇨🇳 概念 | ⏯ |
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ |
| I want to see your face 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你的臉 | ⏯ |