| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn  cắn  🇻🇳 | 🇨🇳  星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Stars  🇬🇧 | 🇨🇳  星星 | ⏯ | 
| Star  🇬🇧 | 🇨🇳  明星 | ⏯ | 
| Saturday  🇬🇧 | 🇨🇳  星期六 | ⏯ | 
| Monday  🇬🇧 | 🇨🇳  星期一 | ⏯ | 
| Thurs  🇬🇧 | 🇨🇳  星期四 | ⏯ | 
| Take song silver bells, take aGolden star  🇬🇧 | 🇨🇳  唱銀鈴,拿一顆金色的星星 | ⏯ | 
| Takes some silver bells, take a golden star  🇬🇧 | 🇨🇳  拿些銀鈴,拿一顆金色的星星 | ⏯ | 
| we you come to my house on Sunday  🇬🇧 | 🇨🇳  我們星期天你來我家 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn  cắn  🇻🇳 | 🇨🇳  星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Like planets in the dark  🇬🇧 | 🇨🇳  就像黑暗中的行星 | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭 | 🇨🇳  兒子的假期不太是星期天 | ⏯ | 
| Did you get a good nights sleep  🇬🇧 | 🇨🇳  你睡個好覺嗎 | ⏯ | 
| star wars 9. have the theatre for me alone  🇬🇧 | 🇨🇳  星球大戰9。獨自為我準備劇院 | ⏯ | 
| นอน  🇹🇭 | 🇨🇳  睡覺 | ⏯ | 
| sleeping  🇬🇧 | 🇨🇳  睡覺 | ⏯ | 
| Sleep  🇬🇧 | 🇨🇳  睡覺 | ⏯ | 
| ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭 | 🇨🇳  睡覺 | ⏯ | 
| Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками  🇷🇺 | 🇨🇳  今天星期天不,我們會交換禮物嗎 | ⏯ | 
| Sleep ka  🇬🇧 | 🇨🇳  睡覺卡 | ⏯ |