| แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你工作 | ⏯ | 
| ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  現在,你是在工作或 | ⏯ | 
| คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  你在跑步,現在你工作或 | ⏯ | 
| ทำงานค่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  工作 | ⏯ | 
| How long has you been working there  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那兒工作多久了 | ⏯ | 
| คุณทำงานอะไร  🇹🇭 | 🇨🇳  你做什麼工作 | ⏯ | 
| แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭 | 🇨🇳  你是怎麼工作的 | ⏯ | 
| I work near Lecong  🇬🇧 | 🇨🇳  我在樂康附近工作 | ⏯ | 
| What kind of work you do  🇬🇧 | 🇨🇳  你做什麼樣的工作 | ⏯ | 
| but I work in Lecong sometimes  🇬🇧 | 🇨🇳  但我有時在樂康工作 | ⏯ | 
| بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug | 🇨🇳  不白工作,我们也不白工作 | ⏯ | 
| Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧 | 🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| 第二个你最理想的工作  🇨🇳 | 🇨🇳  第二個你最理想的工作 | ⏯ | 
| ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭 | 🇨🇳  先去工作,餐館 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก  🇹🇭 | 🇨🇳  我不打擾你,那麼你為愛而工作 | ⏯ | 
| งานวันหนัก  🇹🇭 | 🇨🇳  繁重的日常工作 | ⏯ | 
| 今日も明日も仕事  🇯🇵 | 🇨🇳  今天和明天工作 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ |