| Who do you go with, wife or children  🇬🇧 | 🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ | 
| Wife is spoiled more  🇬🇧 | 🇨🇳  妻子被寵壞了 | ⏯ | 
| You have only gold  🇬🇧 | 🇨🇳  你只有金子 | ⏯ | 
| Do you have silver  🇬🇧 | 🇨🇳  你有銀子嗎 | ⏯ | 
| نەچچە بالىڭىز بار  ug | 🇨🇳  你有几个孩子 | ⏯ | 
| 아내와 적용  🇰🇷 | 🇨🇳  和我妻子一起申請 | ⏯ | 
| 鸡仔酥皮有你  🇭🇰 | 🇨🇳  雞孩子酥皮有你 | ⏯ | 
| One for wife.  Want to buy  🇬🇧 | 🇨🇳  一個是給妻子的 想買 | ⏯ | 
| Theres a stool  🇬🇧 | 🇨🇳  有個凳子 | ⏯ | 
| Привет, таблицах  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,桌子 | ⏯ | 
| No silver, right  🇬🇧 | 🇨🇳  沒有銀子,對吧 | ⏯ | 
| And you  🇬🇧 | 🇨🇳  還有你 | ⏯ | 
| when you put the lid on  🇬🇧 | 🇨🇳  當你把蓋子 | ⏯ | 
| 何がありますか  🇯🇵 | 🇨🇳  你有什麼 | ⏯ | 
| お金はもらいましたか  🇯🇵 | 🇨🇳  你有錢嗎 | ⏯ | 
| U have line  🇬🇧 | 🇨🇳  你有線嗎 | ⏯ | 
| А у вас есть чётки  🇷🇺 | 🇨🇳  你有玫瑰 | ⏯ | 
| hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money   🇬🇧 | 🇨🇳  嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了 | ⏯ | 
| You can have a baby  🇬🇧 | 🇨🇳  你能生孩子嗎 | ⏯ | 
| Are you going to have a baby  🇬🇧 | 🇨🇳  你要生孩子嗎 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ |