Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay anh làm gì vậy in Chinese?

你今天干什么

More translations for Hôm nay anh làm gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見

More translations for 你今天干什么

你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字