Chinese to Vietnamese

How to say 你是做什么工作的呀 in Vietnamese?

Bạn làm gì để kiếm sống

More translations for 你是做什么工作的呀

คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
What dont, you know, hey, mama, what do you like to a, do you work  🇬🇧🇨🇳  什麼不,你知道,嘿,媽媽,你喜歡什麼,你工作嗎
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
第二个你最理想的工作  🇨🇳🇨🇳  第二個你最理想的工作
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼

More translations for Bạn làm gì để kiếm sống

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你