Vietnamese to Chinese

How to say Ở Việt Nam không cần phải tốn tiền mua in Chinese?

没有必要花钱越南

More translations for Ở Việt Nam không cần phải tốn tiền mua

Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你

More translations for 没有必要花钱越南

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
Im Ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是花花公子
Flower flower  🇬🇧🇨🇳  花兒
Polen  🇪🇸🇨🇳  花粉
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
bing  🇬🇧🇨🇳  必應
Must  🇬🇧🇨🇳  必須
Ada yang lain untuk membeli  🇮🇩🇨🇳  還有人要買嗎
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry  🇬🇧🇨🇳  不要走在草地上摘花,對不起
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
永别了花  🇨🇳🇨🇳  永別了花
Это будет стоить 2852 юаня  🇷🇺🇨🇳  花費2852元
Bombon de higo  🇪🇸🇨🇳  無花果樹