Chinese to Vietnamese

How to say 我们会想你的 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ nhớ bạn

More translations for 我们会想你的

I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
ฉันอยากเจอคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想見見你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
I want to please every inch of your hot body  🇬🇧🇨🇳  我想取悅你每一寸熱的身體
The form you sent was in Badu. I saw it. And I want to see your other pictures  🇬🇧🇨🇳  你寄的表格在巴杜我看見了我想看你的其他照片
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了

More translations for Chúng tôi sẽ nhớ bạn

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字