Chinese to Vietnamese

How to say 去理发了,现在也不好看 in Vietnamese?

Tôi đã có một mái tóc, và tôi không nhìn tốt ngay bây giờ

More translations for 去理发了,现在也不好看

I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
ไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  不理解
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
我再也不漏写作业了  🇨🇳🇨🇳  我再也不漏寫作業了
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
Added you in twitter as well  🇬🇧🇨🇳  在推特中也添加了你
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你

More translations for Tôi đã có một mái tóc, và tôi không nhìn tốt ngay bây giờ

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花