coffee 🇵🇱 | 🇨🇳 咖啡 | ⏯ |
@相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] 🇨🇳 | 🇨🇳 @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] | ⏯ |
I will going to last with us 🇬🇧 | 🇨🇳 我會和我們在一起 | ⏯ |
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ |
A friend was with me that tim e 🇬🇧 | 🇨🇳 一個朋友和我在一起 | ⏯ |
あなたと一緒に居たい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想和你在一起 | ⏯ |
We just talked about the first day 🇬🇧 | 🇨🇳 我們剛談起第一天 | ⏯ |
아내와 적용 🇰🇷 | 🇨🇳 和我妻子一起申請 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
私はまだ酔っ払っている 🇯🇵 | 🇨🇳 我仍然喝醉了 | ⏯ |
I wish you are here now with me 🇬🇧 | 🇨🇳 我希望你現在和我在一起! | ⏯ |
刚吃饭该喝喝 🇨🇳 | 🇨🇳 剛吃飯該喝喝 | ⏯ |
Just drink 1 🇬🇧 | 🇨🇳 喝1 | ⏯ |
We need some thing to drink for energy 🇬🇧 | 🇨🇳 我們需要一些能量喝的東西 | ⏯ |
I want to ask you to spend Christmas together 🇬🇧 | 🇨🇳 我想請你一起過耶誕節 | ⏯ |
l can’t wait to been with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我等不及要和你在一起 | ⏯ |
I don’t like to drink a lot 🇬🇧 | 🇨🇳 我不喜歡喝很多 | ⏯ |
You in alone 🇬🇧 | 🇨🇳 你獨自在一起 | ⏯ |
영원히 같이 살 길을 권한다 🇰🇷 | 🇨🇳 我鼓勵你們永遠住在一起 | ⏯ |
This is what I drank last night 🇬🇧 | 🇨🇳 這就是我昨晚喝的 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |