Chinese to Vietnamese

How to say in Vietnamese?

Bạn có

More translations for

سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
在吗  🇬🇧🇨🇳  ?
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
七仙女,醒了吗  🇨🇳🇨🇳  七仙女,醒了嗎
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎

More translations for Bạn có

Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_