Chinese to Vietnamese

How to say 可以 ,你拍给我看下 in Vietnamese?

Có, anh bắn tôi

More translations for 可以 ,你拍给我看下

見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
the wintertime is back. you could see it  🇬🇧🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
以后有以下  🇭🇰🇨🇳  以後有以下
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  你可以重複一遍
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的

More translations for Có, anh bắn tôi

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了