| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| WeChat. Ok 🇬🇧 | 🇨🇳 微信。還行 | ⏯ |
| 你把小海电话给我 或者让小海加我微信 🇨🇳 | 🇨🇳 你把小海電話給我 或者讓小海加我微信 | ⏯ |
| Whos living in Makati City ? Add me on wechat 🇬🇧 | 🇨🇳 誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上! | ⏯ |
| WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我的微信不明顯,我已經被遮罩了 | ⏯ |
| Find you but on WeChat... want to find you on road haha 🇬🇧 | 🇨🇳 找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈 | ⏯ |
| Will you take me to the airport?[Smile] 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去機場嗎?[微笑] | ⏯ |
| send her wechat money now but i will stop to buy 🇬🇧 | 🇨🇳 現在送她微信的錢,但我會停止購買 | ⏯ |
| Are you a camera? beause every time I look at you, I smile 🇬🇧 | 🇨🇳 你是觀景窗嗎?每次我看著你,我微笑 | ⏯ |
| I attended 🇬🇧 | 🇨🇳 我參加了 | ⏯ |
| Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
| I’m sure you will like this festival 🇬🇧 | 🇨🇳 我相信你會喜歡這個節日的 | ⏯ |
| messenger 🇬🇧 | 🇨🇳 信使 | ⏯ |
| come on 🇬🇧 | 🇨🇳 加油 | ⏯ |
| I go to las Vegas 🇬🇧 | 🇨🇳 我去拉斯維加斯 | ⏯ |
| 但为你激情加午场 🇨🇳 | 🇨🇳 但為你激情加午場 | ⏯ |
| 你可以参加吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ |
| I am going to las Vegas 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去拉斯維加斯 | ⏯ |
| NoSignal 🇬🇧 | 🇨🇳 無信號 | ⏯ |
| warning letter 🇬🇧 | 🇨🇳 警告信 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| WeChat. Ok 🇬🇧 | 🇨🇳 微信。還行 | ⏯ |
| WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我的微信不明顯,我已經被遮罩了 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |