Can you wait for me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能等我嗎 | ⏯ |
爱人等你 🇨🇳 | 🇨🇳 愛人等你 | ⏯ |
You can wait for you to come back and give it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以等你回來,把它給我 | ⏯ |
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 牛奶在等你 | ⏯ |
l can’t wait to been with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我等不及要和你在一起 | ⏯ |
Wait 🇬🇧 | 🇨🇳 等 | ⏯ |
Are we waiting on anyone else 🇬🇧 | 🇨🇳 我們在等別人嗎 | ⏯ |
Please wait a moment I’ll cancel the order 🇬🇧 | 🇨🇳 請稍等,我將取消訂單 | ⏯ |
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا ug | 🇨🇳 当我看着爸爸的时候 | ⏯ |
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下 🇨🇳 | 🇨🇳 俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ |
待着呢 🇨🇳 | 🇨🇳 待著呢 | ⏯ |
我爱你 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛你 | ⏯ |
ILoveyou 🇬🇧 | 🇨🇳 我愛你 | ⏯ |
我与你 🇨🇳 | 🇨🇳 我與你 | ⏯ |
等待新剧哦 🇨🇳 | 🇨🇳 等待新劇哦 | ⏯ |
等会开暖气 🇨🇳 | 🇨🇳 等會開暖氣 | ⏯ |
你好,我给你看 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,我給你看 | ⏯ |
宿着くん 🇯🇵 | 🇨🇳 旅館到達 | ⏯ |
I am obsessed with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我迷戀你 | ⏯ |
But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |