Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
What are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
뭐해 🇰🇷 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
What are you doing now 🇬🇧 | 🇨🇳 你 現在做 什麼 | ⏯ |
ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你 現在做 什麼 | ⏯ |
What did you do there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那裡做了什麼 | ⏯ |
What is she making 🇬🇧 | 🇨🇳 她在做什麼 | ⏯ |
你在干什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你在幹什麼 | ⏯ |
Your doing if your not to do it 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ |
แล้วคุณไปทำอะไรที่บ่อแก้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 你打算在玻璃井做什麼 | ⏯ |
What are you going to be 🇬🇧 | 🇨🇳 你打算做什麼 | ⏯ |
คุณทำงานอะไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你做什麼工作 | ⏯ |
What do you enjoy doing and why 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡做什麼,為什麼 | ⏯ |
何してるの 🇯🇵 | 🇨🇳 你在幹什麼 | ⏯ |
What are you laughing at 🇬🇧 | 🇨🇳 你在笑什麼 | ⏯ |
你说什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你說什麼 | ⏯ |
What kind of work you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼樣的工作 | ⏯ |
What is she going to do, at the meeting 🇬🇧 | 🇨🇳 她在會上打算做什麼 | ⏯ |
What are you talking about 🇬🇧 | 🇨🇳 你在談論什麼 | ⏯ |
What would you parent, like you to do 🇬🇧 | 🇨🇳 你的父母,希望你做什麼 | ⏯ |