Chinese to Vietnamese

How to say 我在中国等你 in Vietnamese?

Tôi đang chờ bạn ở Trung Quốc

More translations for 我在中国等你

In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國

More translations for Tôi đang chờ bạn ở Trung Quốc

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了