Chinese to Vietnamese

How to say 你去中国的时候 在买 in Vietnamese?

Khi bạn đi đến Trung Quốc, bạn đang mua

More translations for 你去中国的时候 在买

Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
When you told ya  🇬🇧🇨🇳  當你告訴你的時候
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
The shortest is the one in the middle  🇬🇧🇨🇳  最短的在中間
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
每当工作疲惫坚持不下去的时候  🇨🇳🇨🇳  每當工作疲憊堅持不下去的時候
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國

More translations for Khi bạn đi đến Trung Quốc, bạn đang mua

Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己