Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào anh đến việt nam in Chinese?

当你来到越南

More translations for Khi nào anh đến việt nam

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 当你来到越南

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
当然!  🇬🇧🇨🇳  ·!
คุณก้อมาหาสันสิ  🇹🇭🇨🇳  你來到山脊
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
Ryu went to you and then watched  🇬🇧🇨🇳  Ryu走到你,然後看著