สบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 入住愉快 | ⏯ |
今日は重慶からお客さんが来ています 🇯🇵 | 🇨🇳 今天有來自重慶的客人 | ⏯ |
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ 🇹🇭 | 🇨🇳 記住 | ⏯ |
Tonight, tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚,今晚 | ⏯ |
Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童入住 | ⏯ |
今日は重慶からお客さんが来ているので忙しい 🇯🇵 | 🇨🇳 今天很忙,因為有來自重慶的客人 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
U live in Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 你住在芭堤雅 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
想被记住的红茶 🇨🇳 | 🇨🇳 想被記住的紅茶 | ⏯ |
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง 🇹🇭 | 🇨🇳 現在我住在塔朗 | ⏯ |
IMPORTANT E DISTRIBUTTO 🇬🇧 | 🇨🇳 重要 E 爭議 | ⏯ |
三井住友からこの秋山さんに 🇯🇵 | 🇨🇳 從三井住友到秋山 | ⏯ |
Jangan memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不要做晚餐 | ⏯ |
Il y a 2 adultes et 2 enfants séjournant, sil vous plaît nous fournir assez de lits, merci 🇫🇷 | 🇨🇳 有2名成人和2名兒童入住,請向我們提供足夠的床,謝謝 | ⏯ |
今回の得難い機會をしっかりつかんでおきなさい 🇯🇵 | 🇨🇳 抓住這次難得的機架 | ⏯ |
I live in Central Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 我住在芭堤雅市中心 | ⏯ |
Vous habitez dans quelle ville en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你住在中國什麼城市 | ⏯ |
Lets see him tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 我們今晚見他吧 | ⏯ |
今夜は講演会に行きます。頑張ります 🇯🇵 | 🇨🇳 我今晚要去演講。 我會盡力而為的 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |