Japanese to Vietnamese

How to say こればっかついてますか in Vietnamese?

Bạn có gặp rắc rối

More translations for こればっかついてますか

次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵🇨🇳  有點酷,爸爸的操作
いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか  🇯🇵🇨🇳  不,你能解釋一下出了什麼問題嗎
駅はここですか  🇯🇵🇨🇳  車站在這裡嗎
ばーか  🇯🇵🇨🇳  是
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
ここに集合ですか  🇯🇵🇨🇳  這是聚會嗎
引用うかつに手を出して、ひとつ間違えば難しいことになる  🇯🇵🇨🇳  報價如果你伸出手,犯了一個錯誤,就很難了
すぐ帰ってきます  🇯🇵🇨🇳  我馬上就回來
某してくれてないっていうのもありますねあのう  🇯🇵🇨🇳  有的說,他們沒來
ひとつ間違えばその場で取り押さえられていたかもしれないのだ  🇯🇵🇨🇳  如果一個錯誤,他可能當場被抓住
トイレはどこですか  🇯🇵🇨🇳  廁所在哪裡
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼
苏州中心はここですか  🇯🇵🇨🇳  這裡有中心嗎
集合場所はここですか  🇯🇵🇨🇳  聚會在哪裡
何を作りますか  🇯🇵🇨🇳  你創造什麼
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道

More translations for Bạn có gặp rắc rối

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼