Chinese to Vietnamese

How to say 你要不要吃什么我就不要了?我吃饱了 in Vietnamese?

Bạn có thích những gì bạn ăn? Tôi đã có đủ

More translations for 你要不要吃什么我就不要了?我吃饱了

我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
俺はあなたの事何で呼べばいいの  🇯🇵🇨🇳  我為什麼要叫你
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果

More translations for Bạn có thích những gì bạn ăn? Tôi đã có đủ

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道