Chinese to Vietnamese

How to say 我刚来越南,我不知道这边的情况怎么样 in Vietnamese?

Tôi vừa đến Việt Nam

More translations for 我刚来越南,我不知道这边的情况怎么样

I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷

More translations for Tôi vừa đến Việt Nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功